MAX. BILIS | 13 Km/h |
MIN. BILIS | 7 km/h |
MAX. BILIS | 13 Km/h |
MIN. BILIS | 2 km/h |
MAX. BILIS | 12 Km/h |
MIN. BILIS | 2 km/h |
MAX. BILIS | 18 Km/h |
MIN. BILIS | 6 km/h |
MAX. BILIS | 12 Km/h |
MIN. BILIS | 3 km/h |
MAX. BILIS | 8 Km/h |
MIN. BILIS | 1 km/h |
MAX. BILIS | 13 Km/h |
MIN. BILIS | 4 km/h |
hangin sa Kim Trung (2.8 km) | hangin sa Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | hangin sa Hon Ne (6 km) | hangin sa Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | hangin sa Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | hangin sa Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | hangin sa Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | hangin sa Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | hangin sa Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | hangin sa Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | hangin sa Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | hangin sa Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | hangin sa Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | hangin sa Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | hangin sa Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | hangin sa Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | hangin sa Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | hangin sa Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | hangin sa Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | hangin sa Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)