MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.4 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.3 m |
MAX TAAS | 0.3 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
mga alon sa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | mga alon sa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | mga alon sa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | mga alon sa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | mga alon sa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | mga alon sa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | mga alon sa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | mga alon sa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | mga alon sa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | mga alon sa Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | mga alon sa Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | mga alon sa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | mga alon sa Trung Giang (53 km)