MAX. BILIS | 21 Km/h |
MIN. BILIS | 10 km/h |
MAX. BILIS | 25 Km/h |
MIN. BILIS | 10 km/h |
MAX. BILIS | 21 Km/h |
MIN. BILIS | 10 km/h |
MAX. BILIS | 21 Km/h |
MIN. BILIS | 10 km/h |
MAX. BILIS | 19 Km/h |
MIN. BILIS | 8 km/h |
MAX. BILIS | 14 Km/h |
MIN. BILIS | 6 km/h |
MAX. BILIS | 13 Km/h |
MIN. BILIS | 2 km/h |
hangin sa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | hangin sa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | hangin sa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | hangin sa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | hangin sa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | hangin sa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | hangin sa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | hangin sa Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | hangin sa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | hangin sa Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | hangin sa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | hangin sa Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)