MAX TAAS | 0.4 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.3 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.3 m |
MAX TAAS | 0.3 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.4 m |
MIN TAAS | 0.2 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.3 m |
MAX TAAS | 0.5 m |
MIN TAAS | 0.4 m |
mga alon sa Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | mga alon sa Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | mga alon sa Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | mga alon sa Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | mga alon sa Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | mga alon sa Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | mga alon sa Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | mga alon sa Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | mga alon sa Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | mga alon sa Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)